Bảng giá cước Taxi

Kia - Wigo Mitsubishi - Grand - Vf5 ( 4 chỗ nhỏ) 13.900 đ/800m đầu 13.900 đ/km 10.500 đ/km 8.400 đ/km 40.000 đ/h
VFe34 - VF6 - VF8 - VIOS (4 chỗ rộng) 14.900 đ/800m đầu 14.900 đ/km 12.000 đ/km 9.400 đ/km 50.000 đ/h
Vf9 - Xpander: 7 chỗ 16.900 đ/800m đầu 16.900 đ/km 14.500 đ/km 10.500 đ/km 60.000 đ/h
Loại xe Mở cửa Sau mở cửa - Km 10 Km 11 - Km 50 Từ Km 51 - Km200 Giờ chờ
Kia - Wigo Mitsubishi - Grand - Vf5 ( 4 chỗ nhỏ)
13.900 đ/800m đầu
13.900 đ/km
10.500 đ/km
8.400 đ/km
40.000 đ/h
VFe34 - VF6 - VF8 - VIOS (4 chỗ rộng)
14.900 đ/800m đầu
14.900 đ/km
12.000 đ/km
9.400 đ/km
50.000 đ/h
Vf9 - Xpander: 7 chỗ
16.900 đ/800m đầu
16.900 đ/km
14.500 đ/km
10.500 đ/km
60.000 đ/h
Mở cửa Sau mở cửa - Km 10 Km 11 - Km 50 Từ Km 51 - Km200 Giờ chờ

Bảng giá cước xe tải

Loại xe Mở cửa Sau mở cửa - Km 15 Km 16 - Km 25 Trên 26 km
5 Tạ 93.000 đ/ 1km đầu 16.200 đ/km 14.000 đ/km 12.600 đ/km
Suzuki 5 - 7 tạ 98.000 đ/ 1km đầu 16.800 đ/km 14.500 đ/km 13.000 đ/km
01 Tấn 130.000 đ/ 1km đầu 17.900 đ/km 15.500 đ/km 14.000 đ/km
1.9 Tấn 137.000 đ/ 1km đầu 18.900 đ/km 16.000 đ/km 15.000 đ/km
2.4 Tấn 280.000 đ/ 5km đầu 19.500 đ/km 16.800 đ/km 16.000 đ/km
3.5 Tấn 395.000 đ/ 5km đầu 21.000 đ/km 18.200 đ/km 17.800 đ/km
Mở cửa Sau mở cửa - Km 15 Km 16 - Km 25 Trên 26 km
5 Tạ
93.000 đ/ 1km đầu
16.200 đ/km
14.000 đ/km
12.600 đ/km
Suzuki 5 - 7 tạ
98.000 đ/ 1km đầu
16.800 đ/km
14.500 đ/km
13.000 đ/km
01 Tấn
130.000 đ/ 1km đầu
17.900 đ/km
15.500 đ/km
14.000 đ/km
1.9 Tấn
137.000 đ/ 1km đầu
18.900 đ/km
16.000 đ/km
15.000 đ/km
2.4 Tấn
280.000 đ/ 5km đầu
19.500 đ/km
16.800 đ/km
16.000 đ/km
3.5 Tấn
395.000 đ/ 5km đầu
21.000 đ/km
18.200 đ/km
17.800 đ/km

Bảng giá cước thuê xe cưới hỏi

Xe 4 chỗ rộng không logo tem mào ( đen, trắng, vàng ) 360.000 đ 460.000 đ 7 km / 14 km 1h / 2h
Xe taxi 4 chỗ nhỏ màu vàng 260.000 đ 360.000 đ 7 km / 14 km 1h / 2h
Loại xe Giá cước 1 chiều Giá cước 2 chiều Số Km sử dụng Thời gian sử dụng
Xe 4 chỗ rộng không logo tem mào ( đen, trắng, vàng )
360.000 đ
460.000 đ
7 km / 14 km
1h / 2h
Xe taxi 4 chỗ nhỏ màu vàng
260.000 đ
360.000 đ
7 km / 14 km
1h / 2h
Giá cước 1 chiều Giá cước 2 chiều Số Km sử dụng Thời gian sử dụng
Bảng giá cước thuê xe cưới hỏi

Bảng giá cước thuê xe cưới hỏi

Bảng giá cước dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi của Én Vàng
Bảng giá cước xe tải

Bảng giá cước xe tải

Bảng giá cước Dịch vụ xe tải Bình Dân
Bảng giá cước taxi

Bảng giá cước taxi

Bảng giá cước Dịch vụ Taxi khách Én Vàng - Taxi Hải Phòng