Bảng giá cước Dịch vụ Taxi khách Én Vàng - Taxi Hải Phòng:
LOẠI XE | MỞ CỬA | SAU MC – KM 15 | TỪ KM 16 – KM 30 | TRÊN 30 KM | GIỜ CHỜ |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Wigo; KIA; Mitsubishi; VF5: 4 chỗ nhỏ | 13.800 đ/800m | 13.600 đ/km | 12.600 đ/km | 10.000 đ/km | 40.000 đ/h |
Toyota Vios; VF34: 4 chỗ rộng | 14.800 đ/800m | 14.600 đ/km | 13.600 đ/km | 11.000 đ/km | 50.000 đ/h |
Innova; X-pander: 7 chỗ | 20.000 đ/800m | 19.600 đ/km | 17.000 đ/km | 13.000 đ/km | 60.000 đ/h |
CÁC DÒNG XE: